Có 2 kết quả:
旅游 lǚ yóu ㄧㄡˊ • 旅遊 lǚ yóu ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi ngao du, đi du lịch
Từ điển Trung-Anh
(1) trip
(2) journey
(3) tourism
(4) travel
(5) tour
(6) to travel
(2) journey
(3) tourism
(4) travel
(5) tour
(6) to travel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi ngao du, đi du lịch
Từ điển Trung-Anh
(1) trip
(2) journey
(3) tourism
(4) travel
(5) tour
(6) to travel
(2) journey
(3) tourism
(4) travel
(5) tour
(6) to travel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0