Có 2 kết quả:

旅游 lǚ yóu ㄧㄡˊ旅遊 lǚ yóu ㄧㄡˊ

1/2

lǚ yóu ㄧㄡˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

đi ngao du, đi du lịch

Từ điển Trung-Anh

(1) trip
(2) journey
(3) tourism
(4) travel
(5) tour
(6) to travel

Bình luận 0

lǚ yóu ㄧㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đi ngao du, đi du lịch

Từ điển Trung-Anh

(1) trip
(2) journey
(3) tourism
(4) travel
(5) tour
(6) to travel

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0